Thiết kế mô-đun của đầu máy in giúp việc tháo rời và lắp ráp dễ dàng
Hiệu chuẩn tự động: Tự động nhận diện và cấu hình đầu in với độ phân giải 203 dpi, 300 dpi và 600 dpi mà không cần cài đặt trên máy tính
Với bộ nhớ siêu lớn, RAM DDR2 512 MB, Flash 256MB
Hỗ trợ nhiều giao diện USB HOST, giao diện nối tiếp, USB loại B, cổng Ethernet cho tiêu chuẩn và Cổng song song 36 chân, D-Sub (15 chân), Wi-Fi, RFID (UHF) cho tùy chọn
Màn hình cảm ứng LCD màu 3,5 inch và USB HOST.
Vỏ kim loại màu đen mát mẻ để máy in ổn định và bền
Với nhiều phương tiện khác nhau để đáp ứng nhu cầu của diện tích rộng
Hỗ trợ phần mềm thiết kế nhãn: Tương thích với Bartender 2019 và iDPRT Label Designer
Thông số kỹ thuật:
Độ phân giải:
203dpi, 300dpi
Phương pháp in:
In nhiệt trực tiếp và In nhiệt truyền nhiệt
Tốc độ in tối đa:
14ips @ 203dpi
8ips @ 300dpi
4ips @ 600dpi
Chiều rộng in tối đa:
4.1" (104mm) @ 203dpi
4.17" (106mm) @ 300dpi và 600dpi
Chiều dài in tối đa:
90" (2,286mm) @ 203dpi
60" (1,524mm) @ 300dpi
30" (762mm) @ 600dpi
Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu):
10.39" (264mm) x 13.5" (343mm) x 18.19" (462mm)
Trọng lượng:
28lbs (12.5kg)
Bộ xử lý:
CPU RISC 32-bit
Bộ nhớ:
256 MB Flash / 512 MB RAM
Giao diện:
Tiêu chuẩn: Serial RS232, USB-B, USB Host, Parallel, và Ethernet 10/100Base T
Tùy chọn: Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, GPIO (tùy chọn nhà máy), Bluetooth 5.2/LE (tùy chọn nhà máy)
Mã hóa bảo mật WiFi:
WEP 40/128bit, WPA Personal (PSK), WPA2 Personal (PSK) Enterprise (AES CCMP)